--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đẩy ngã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đẩy ngã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẩy ngã
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to push down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẩy ngã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đẩy ngã"
:
áo ngủ
án ngữ
an nghỉ
ái ngại
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
đẩy ngã
:
to push down
+
cantilever
:
(kiến trúc) mút chìa đỡ bao lơn
+
vindicate
:
chứng minh (sự tồn tại, tính chất chính nghĩa), bào chữato vindicate one's right chứng minh tính chất chính đáng của quyền lợi của mìnhto vindicate one's character tự bào chữa
+
đường thẳng
:
Straight line
+
miscarriage
:
sự sai, sự sai lầma miscarriage of justice một vụ án xử sai; một vụ án xử oan